Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạch tích hợp
dt.
Toàn thể các linh kiện điện tử nhỏ được sắp đặt trên một bề mặt hẹp tạo nên một mạch điện có chức năng nào đó.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mai
-
mai
-
mai
-
mai
-
mai
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch tích hợp
* Từ tham khảo:
- mai
- mai
- mai
- mai
- mai