Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạ điện
đgt.
Phủ một lớp kim loại (thường là kim loại không gỉ) lên những đồ vật kim loại khác bằng phương pháp điện phân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mạ điện
đgt
Tráng một lớp kẽm mỏng bằng điện phân:
Mạ điện một ống sắt.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mạ điện
.- Mạ bằng phương pháp dùng điện phân.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mác
-
mác
-
mác
-
mác-ca
-
mác cá lá đơn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạ điện
* Từ tham khảo:
- mác
- mác
- mác
- mác-ca
- mác cá lá đơn