Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại tiện bí kết
Chứng táo bón nặng, theo đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đại trà
-
đại tràng
-
đại trào
-
đại trữ
-
đại trường
-
đại trường địch khuy
* Tham khảo ngữ cảnh
Biểu hiện lý nhiệt , phát sốt , lòng buồn phiền , khát nước , ho , đau mạng sườn , lưỡi đỏ rêu vàng , d
đại tiện bí kết
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại tiện bí kết
* Từ tham khảo:
- đại trà
- đại tràng
- đại trào
- đại trữ
- đại trường
- đại trường địch khuy