Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hồi núi
Nh. Hồi núi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đại hội đồng cổ đông
-
đại hội đồng liên hợp quốc
-
đại hội ô-lim-pích
-
đại hồng phúc
-
đại hồng thuỷ
-
đại hùng
* Tham khảo ngữ cảnh
Hồi núi Còn gọi là d
đại hồi núi
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hồi núi
* Từ tham khảo:
- đại hội đồng cổ đông
- đại hội đồng liên hợp quốc
- đại hội ô-lim-pích
- đại hồng phúc
- đại hồng thuỷ
- đại hùng