Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại cừu
dt. Thù to, mối thù lớn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
quá kích
-
quá kiều chiết kiều
-
quá làng
-
quá lắm
-
quá lắm chỉ
-
quá lẻ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại-cừu
* Từ tham khảo:
- quá kích
- quá kiều chiết kiều
- quá làng
- quá lắm
- quá lắm chỉ
- quá lẻ