Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cu roa
Nh. Cô-roa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cu sen
-
cu xanh
-
cù
-
cù
-
cù
-
cù bất cù bơ
* Tham khảo ngữ cảnh
Ăn cơm xong , Dũng quay lại , thấy Lả ngồi dậy được nên dùng một đoạn dây cao su c
cu roa
dài 1 ,42m đánh liên tiếp vào người Lả.
Đánh mệt , Dũng vứt dây c
cu roa
thản nhiên bỏ về lán ngủ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cu-roa
* Từ tham khảo:
- cu sen
- cu xanh
- cù
- cù
- cù
- cù bất cù bơ