Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi lộn
đt. Chửi qua lại với nhau:
Sáng ra thì chửi lộn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
chửi lộn
đgt.
Chửi nhau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chửi mèo mắng chó
-
chửi mèo quèo chó
-
chửi người vắng như mắng người chết
-
chửi như chó ăn vã mắm
-
chửi như hát hay
-
chửi như mất gà
* Tham khảo ngữ cảnh
Ra c
chửi lộn
, quậy um sùm màn hình luôn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi lộn
* Từ tham khảo:
- chửi mèo mắng chó
- chửi mèo quèo chó
- chửi người vắng như mắng người chết
- chửi như chó ăn vã mắm
- chửi như hát hay
- chửi như mất gà