Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chực hờ
đt. Ngừa đón, ở sẵn để kịp ứng-phó:
Chực hờ tại ga.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
chực hờ
đgt.
Chực sẵn, chờ sẵn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chực như chó chực cối
-
chực như chó chực máu giác
-
chực tiết
-
chửi
-
chửi bóng chủi gió
-
chửi bới
* Tham khảo ngữ cảnh
Nước mắt như
chực hờ
sẵn bên mắt nó , bị em động chút , liền tuôn ra.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chực hờ
* Từ tham khảo:
- chực như chó chực cối
- chực như chó chực máu giác
- chực tiết
- chửi
- chửi bóng chủi gió
- chửi bới