Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu báu bạng già
Người đã già mà sinh được đứa con quý, ví như con trai già phun ra được viên ngọc
(bạng:
con trai):
Hiếm hoi châu báu bạng già, Tuyết là phẩm cách mai là thiên hương
(Truyện Phương Hoa).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
châu chấu chống xe
-
châu chấu đá voi
-
châu chấu đá xe
-
châu chấu đấu xe
-
châu chấu thấy lửa thì vào
-
châu đỉnh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu báu bạng già
* Từ tham khảo:
- châu chấu chống xe
- châu chấu đá voi
- châu chấu đá xe
- châu chấu đấu xe
- châu chấu thấy lửa thì vào
- châu đỉnh