Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá gáy hoá rồng
Nh. Cá chép hoá rồng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cá gặp nước, rồng gặp mây
-
cá hanh
-
cá háo sáu sọc
-
cá hấp chua ngọt
-
cá hấp gan lợn
-
cá hấp gừng
* Tham khảo ngữ cảnh
Bao giờ
cá gáy hoá rồng
Đền ơn cha mẹ ẵm bồng ngày xưa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá gáy hoá rồng
* Từ tham khảo:
- cá gặp nước, rồng gặp mây
- cá hanh
- cá háo sáu sọc
- cá hấp chua ngọt
- cá hấp gan lợn
- cá hấp gừng