Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm hàn
Nh. Â m lãnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
âm hàn
tt. Ăm-u và lạnh-lẽo (khí trời).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
âm hãn
-
âm hao
-
âm hoả
-
âm hiểm
-
âm hình học
-
âm hoàng
* Tham khảo ngữ cảnh
Ai ơi ! đừng lấy làm lo
Dương xuân rồi cũng soi cho
âm hàn
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm hàn
* Từ tham khảo:
- âm hãn
- âm hao
- âm hoả
- âm hiểm
- âm hình học
- âm hoàng