âm bộ | dt. âm-hộ, mặt ngoài của bộ-phận sinh-dục đàn-bà. |
âm bộ | dt. Bộphận sinh dục ngoài của con người. |
âm bộ | dt (H. âm: nữ; bộ: bộ phận) Bộ phận sinh dục của phụ nữ: Vệ sinh âm bộ. |
âm bộ | dt. Bộ phận mé ngoài của âm-hộ. |
âm bộ | d. x. Âm hộ. |
Ông bố cho biết mấy hôm trước bắt con trai đi khám bệnh , thử máu và siêu aâm bộphận sinh dục để xem có bất thường nào , song bị con giận không thèm nhìn mặt. |
* Từ tham khảo:
- âm can
- âm cang
- âm cao
- âm cầu
- âm chất
- âm chính