Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
au au
tt
. Cómàu sắc đỏ tươi, gây cảm giác thích mắt:
Đất phù sa au au.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
au-xin
-
ay o
-
ay áy
-
áy
-
áy o
-
áy náy
* Tham khảo ngữ cảnh
Lương muốn đóng một chiếc đò mới , cẩn vỏ xe quanh be , lấp dầu trong , cho từng sớ gỗ đỏ
au au
.
Tôm sắt thì càng ngon , vì nước và gạch tôm sẽ đỏ a
au au
lên , bát canh vì thế cũng có cái màu đẹp tới nao lòng não lòng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
au au
* Từ tham khảo:
- au-xin
- ay o
- ay áy
- áy
- áy o
- áy náy