Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo lọt lòng
dt.
áo cho trẻ sơ sinh may bằng vải rất mỏng, mịn, mềm mại.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
áo lọt lòng
dt
áo của trẻ mới sinh:
Trước khi ở cữ, chị ấy đã may mấy cái áo lọt lòng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
áo lọt lòng
d. áo vải mỏng, mặc cho trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
áo lông
-
áo lồng
-
áo lụa quần hồng
-
áo lượt quần là
-
áo mảnh quần manh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo lọt lòng
* Từ tham khảo:
- áo lông
- áo lồng
- áo lụa quần hồng
- áo lượt quần là
- áo mảnh quần manh