Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo đường
dt.
Phần được gia cố của đường ô tô, gồm một hoặc vài lớp phủ kết cấu, nền và lớp đệm đặt trên nền đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo eo
-
áo gai
-
áo gai giày cỏ
-
áo gấm đai vàng
-
áo gấm đi đêm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo đường
* Từ tham khảo:
- áo eo
- áo gai
- áo gai giày cỏ
- áo gấm đai vàng
- áo gấm đi đêm