Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ảnh ảo
- d. Ảnh chỉ nhìn thấy, không thu được trên màn; phân biệt với ảnh thật.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ảnh ảo
dt.
ảnh có thể nhìn thấy được và có thể chụp được bằng máy ảnh nhưng không thu được trên màn; phân biệt với
ảnh thật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ảnh âm
-
ảnh ẩn
-
ảnh chỉ
-
ảnh dương
-
ảnh đèn chiếu
-
ảnh ẹ
* Tham khảo ngữ cảnh
Các luật sư biện hộ của ảo thuật gia này đã thất bại khi biện luận những màn a
ảnh ảo
thuật luôn có bí mật đáng giá phải giấu kín.
Như công nghệ tương tác a
ảnh ảo
giúp phân tích hình ảnh trong thời gian thực , hoặc công nghệ xử lý ánh sáng giúp tái lấy nét là một vài ví dụ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ảnh ảo
* Từ tham khảo:
- ảnh âm
- ảnh ẩn
- ảnh chỉ
- ảnh dương
- ảnh đèn chiếu
- ảnh ẹ