Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ành ành
tt.
(Tiếng phát ra từ những vật to, nặng rơi nhanh xuống môi trường lỏng) nghe đanh chắc, vang xa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ảnh
-
ảnh
-
ảnh ảo
-
ảnh âm
-
ảnh ẩn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ành ành
* Từ tham khảo:
- ảnh
- ảnh
- ảnh ảo
- ảnh âm
- ảnh ẩn