Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh em ai đầy nồi đấy
Có mối quan hệ gần gũi, gắn bó nhưng ai cũng chỉ lo được cho riêng bản thân mình, gia đình nhỏ của mình mà thôi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh em bát máu sẻ đôi
-
anh em chém nhau đằng dọng, không ai chém nhau đằng lưỡi
-
anh em cọc chèo
-
anh em con chú con bác
-
anh em con cô con cậu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh em ai đầy nồi đấy
* Từ tham khảo:
- anh em bát máu sẻ đôi
- anh em chém nhau đằng dọng, không ai chém nhau đằng lưỡi
- anh em cọc chèo
- anh em con chú con bác
- anh em con cô con cậu