Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh đít ca tơ
(indicateur)
dt.
Kẻ chỉ điểm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh đui chê anh mù không có mắt
-
anh em
-
anh em ai đầy nồi đấy
-
anh em bát máu sẻ đôi
-
anh em chém nhau đằng dọng, không ai chém nhau đằng lưỡi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh-đít-ca-tơ
* Từ tham khảo:
- anh đui chê anh mù không có mắt
- anh em
- anh em ai đầy nồi đấy
- anh em bát máu sẻ đôi
- anh em chém nhau đằng dọng, không ai chém nhau đằng lưỡi