Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
án tuyết song huỳnh
Miệt mài, chăm chỉ, khắc phục mọi khó khăn để học tập, ví như không có đèn phải nhờ ánh sáng của tuyết, đom đóm mà đọc sách.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
án từ
-
ang
-
ang
-
ang áng
-
ang ti gôn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án tuyết song huỳnh
* Từ tham khảo:
- án từ
- ang
- ang
- ang áng
- ang ti gôn