Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an tơ ra xít
(anthracite)
dt.
Than mỏ mầu đen ánh, rất cứng, khi cháy ngọn lửa ngắn, toả nhiệt nhiều, hầu như không có tro.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an trí
-
an trú tâm hàng phục tâm
-
an trụ
-
an trung
-
an tức
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-tơ-ra-xít
* Từ tham khảo:
- an trí
- an trú tâm hàng phục tâm
- an trụ
- an trung
- an tức