Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an ten cột
Cột kim loại đặt thẳng đứng trên một trụ cách điện, thân cột làm an-ten phát.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an-ten dải rộng
-
an-ten dải siêu rộng
-
an-ten đẳng hướng
-
an-ten điện môi
-
an-ten định hướng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-ten cột
* Từ tham khảo:
- an-ten dải rộng
- an-ten dải siêu rộng
- an-ten đẳng hướng
- an-ten điện môi
- an-ten định hướng