Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an te
(haltère)
dt.
Dụng cụ thể dục gồm hai quả tròn bằng gang có một tay cầm nối lại với nhau; quả tạ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an-ten
-
an-ten cần
-
an-ten cột
-
an-ten dải rộng
-
an-ten dải siêu rộng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-te
* Từ tham khảo:
- an-ten
- an-ten cần
- an-ten cột
- an-ten dải rộng
- an-ten dải siêu rộng