am pe | (ampère) dt. Đơn vị cường độ dòng điện, là một trong sáu đơn vị cơ bản của hệ đơn vị quốc tế, kí hiệu là A. |
am pe | dt (lí) (Pháp: ampère) Đơn vị cường độ dòng điện: Dòng điện 1 am-pe. |
am pe | dt. (l) Đơn-vị cường-độ của dòng điện. Ampère. // Am-pe giờ. Ampère-heure. |
am pe | (lí) Đơn vị cường độ dòng điện. |
* Từ tham khảo:
- am-pe giờ
- am-pe kế
- am-pe kế nhiệt
- am-pe kế nhiệt điện
- am-pi-clo-xin