am pe kế | dt. Dụng cụ đo cường độ dòng điện (một chiều và xoay chiều) tính ra am-pe. |
am pe kế | dt (lí) (H. kế: cái để đo) Dụng cụ đo cường độ điện: Phòng thí nghiệm của trường mới mua được một số am-pe kế. |
am pe kế | dt. Máy đo cường-độ của dòng điện. Amperemètre. |
am pe kế | Dụng cụ đo cường độ dòng điện. |
* Từ tham khảo:
- am-pe kế nhiệt
- am-pe kế nhiệt điện
- am-pi-clo-xin
- am-pi-xi-lin
- am-pi-xin