Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít a xê tích
(acide acétique)
dt.
Chất lỏng không màu, mùi gắt, vị chua, dùng trong công nghiệp thực phẩm, trong sản xuất dược phẩm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít a-xê-tin-sa-li-xi-lích
-
a-xít ác-ri-lích
-
a-xít ben-zô-ích
-
a-xít béo
-
a-xít bu-ta-nô-ích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít a-xê-tích
* Từ tham khảo:
- a-xít a-xê-tin-sa-li-xi-lích
- a-xít ác-ri-lích
- a-xít ben-zô-ích
- a-xít béo
- a-xít bu-ta-nô-ích