âm học | dt. Ngành vật lí học, nghiên cứu về sóng âm và tương tác của nó với những đối tượng vật lí khác: âm học gồm âm học đại cương và âm học ứng dụng v. v... |
âm học | dt (H. âm: tiếng; học: môn học) Môn học về âm thanh: Âm học cũng là một ngành vật lí. |
âm học | d. Khoa học nghiên cứu sự phát sinh và những tính chất của âm. (x. Âm, ngh. 2). |
* Từ tham khảo:
- âm học cá
- âm học kiến trúc
- âm học phân tử
- âm học sinh lí
- âm học xây dựng
- âm hộ