Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác bít hối đoái
Nghiệp vụ hối đoái lợi dụng tình trạng chênh lệch tỉ giá hối đoái của một đồng tiền xảy ra cùng một lúc trên các thị trường khác nhau, để mua lại đồng tiền đó ở nơi tỉ giá thấp, đồng thời bán lại số tiền đó ở nơi tỉ giá của nó cao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác cảm
-
ác chiến
-
ác chứng
-
ác-coóc
-
ác-coóc-đê-ông
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-bít hối đoái
* Từ tham khảo:
- ác cảm
- ác chiến
- ác chứng
- ác-coóc
- ác-coóc-đê-ông