Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít flo hi đrích
(acide fluorhydrique)
dt.
A-xít mạnh, là chất lỏng không màu, ăn mòn thuỷ tinh, dùng khắc chữ lên thuỷ tinh, làm chất xúc tác trong hoá dầu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít fo-lích
-
a-xít lác-tích
-
a-xít lưu huỳnh
-
a-xít ni-tơ-rích
-
a-xit ô-smích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít flo-hi-đrích
* Từ tham khảo:
- a-xít fo-lích
- a-xít lác-tích
- a-xít lưu huỳnh
- a-xít ni-tơ-rích
- a-xit ô-smích