Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít hy a lu rô ních
(acide hyaluromique)
dt.
Một dạng a-xít hữu cơ có những đặc tính của dầu nhờn, có ở hoạt dịch của khớp xương.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít flo-hi-đrích
-
a-xít fo-lích
-
a-xít lác-tích
-
a-xít lưu huỳnh
-
a-xít ni-tơ-rích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít hy-a-lu-rô-ních
* Từ tham khảo:
- a-xít flo-hi-đrích
- a-xít fo-lích
- a-xít lác-tích
- a-xít lưu huỳnh
- a-xít ni-tơ-rích