Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít gli ô xi lích
(acide glyoxylique)
dt.
A-xít dùng ở dạng dung dịch 50, tan trong nước và rượu, không tan trong ê-te, được xem như sản phẩm trung gian trong sản xuất chất gia vị, nước hoa, dược phẩm, phẩm nhuộm, chất dẻo, nông dược.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít glu-cô-ních
-
a-xít glu-ta-mích
-
a-xít hy-a-lu-rô-ních
-
a-xít flo-hi-đrích
-
a-xít fo-lích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít gli-ô-xi-lích
* Từ tham khảo:
- a-xít glu-cô-ních
- a-xít glu-ta-mích
- a-xít hy-a-lu-rô-ních
- a-xít flo-hi-đrích
- a-xít fo-lích