Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
a xít các bô xi ních
(acide carboxynique)
dt.
Hợp chất hữu cơ có ý nghĩa hoá sinh quan trọng, đặc biệt là những a-xít phân tử lượng cao kết hợp thành li-pít.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít clo-hi-đrích
-
a-xít đường
-
a-xít gli-ô-xi-lích
-
a-xít glu-cô-ních
-
a-xít glu-ta-mích
-
a-xít hy-a-lu-rô-ních
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít các-bô-xi-ních
* Từ tham khảo:
- a-xít clo-hi-đrích
- a-xít đường
- a-xít gli-ô-xi-lích
- a-xít glu-cô-ních
- a-xít glu-ta-mích
- a-xít hy-a-lu-rô-ních