Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít các bon ních
(acide carbonique)
dt.
A-xít nhẹ được chế bằng cách cho các-bon đi-ô-xít hoà tan trong nước.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít các-bô-xi-ních
-
a-xít clo-hi-đrích
-
a-xít đường
-
a-xít gli-ô-xi-lích
-
a-xít glu-cô-ních
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít các-bon-ních
* Từ tham khảo:
- a-xít các-bô-xi-ních
- a-xít clo-hi-đrích
- a-xít đường
- a-xít gli-ô-xi-lích
- a-xít glu-cô-ních