Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ải thâm
tt.
(Đất trồng trọt) mới khô chưa được tơi, chưa được nát.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ải thâm không bằng dầm ngấu
-
ải tử
-
ái
-
ái
-
ái
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ải thâm
* Từ tham khảo:
- ải thâm không bằng dầm ngấu
- ải tử
- ái
- ái
- ái