Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a mô ni an đê hít
(ammonium aldehyde)
dt.
Chất rắn kết tinh, màu trắng, bền khi chứa trong lọ kín, nhựa hoá khi để trong không khí, tan vô hạn trong nước và rượu, độc, dùng làm chất xúc tác cho quá trình lưu hoá cao su và trong tổng hợp hữu cơ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-mô-ni-ca
-
a-mô-ni clo-rua
-
a-mô-ni nhôm sun-phát
-
a-mô-ni sun-phát
-
a-mô-ni ni-tơ-nat
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-mô-ni an-đê-hít
* Từ tham khảo:
- a-mô-ni-ca
- a-mô-ni clo-rua
- a-mô-ni nhôm sun-phát
- a-mô-ni sun-phát
- a-mô-ni ni-tơ-nat