Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác mồm
Nh. Ác miệng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác mộng
-
ác cái là
-
ác nỗi là
-
ác nghịch
-
ác nghiệp
* Tham khảo ngữ cảnh
Lão thấy chắc do ai đó
ác mồm
ác miệng đồn thôi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác mồm
* Từ tham khảo:
- ác mộng
- ác cái là
- ác nỗi là
- ác nghịch
- ác nghiệp