Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ác bít
(arbitre)
dt.
Người điều khiển và xác định thành tích thi đấu trong một số môn thể thao; trọng tài.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ác bít
dt
(Pháp: arbitre) Trọng tài:
ác-bít bóng đá.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
ác-bít hối đoái
-
ác cảm
-
ác chiến
-
ác chứng
-
ác-coóc
-
ác-coóc-đê-ông
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-bít
* Từ tham khảo:
- ác-bít hối đoái
- ác cảm
- ác chiến
- ác chứng
- ác-coóc
- ác-coóc-đê-ông