Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ặc ặc
Nh. Ằng ặc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ặc ặc
dt. Nghĩa như tiếng ặc song nhẹ hơn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
ặc ặc
Đọc là ằng-ặc, cũng như tiếng ặc mà nghĩa nhẹ hơn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
ăm ắp
-
ăm-be
-
ăm-bu-lăng
-
ăm-pun
-
ẵm
-
ẵm con chồng hơn bồng cháu ngoại
* Tham khảo ngữ cảnh
Rồi cằn nhằn vợ , "Mình ăn chậm thôi , nghẹn bây giờ , đó , nghe
ặc ặc
rồi đó.
Hòa cười
ặc ặc
trong cổ , đưa cái ly lên ngang đầu :
Tụi mình là chim trời.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ặc ặc
* Từ tham khảo:
- ăm ắp
- ăm-be
- ăm-bu-lăng
- ăm-pun
- ẵm
- ẵm con chồng hơn bồng cháu ngoại