Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít u rích
(acide urique)
dt.
Hợp chất chứa ni-tơ, tạo ra từ các ba-zơ pu-rin; là sản phẩm bài tiết chính do kết quả phân huỷ các a-xit a-min ở một số động vật, là nguyên nhân gây sỏi thận ở người.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít xi-an-hi-đrích
-
a-xít xi-tơ-rích
-
a-xmin
-
a-xpi-rin
-
a ý khúc tòng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít u-rích
* Từ tham khảo:
- a-xít xi-an-hi-đrích
- a-xít xi-tơ-rích
- a-xmin
- a-xpi-rin
- a ý khúc tòng