Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít a spa tích
(acide aspartique)
dt.
Tinh thể không màu, tan trong nước, không tan trong rượu và ê-te, không độc, dùng trong nghiên cứu sinh hoá và y học, điều chế môi trường nuôi cấy, chất tẩy rửa, chất diệt trừ độc hại, chất diệt nấm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít a-xê-tích
-
a-xít a-xê-tin-sa-li-xi-lích
-
a-xít ác-ri-lích
-
a-xít ben-zô-ích
-
a-xít béo
-
a-xít bu-ta-nô-ích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít a-spa-tích
* Từ tham khảo:
- a-xít a-xê-tích
- a-xít a-xê-tin-sa-li-xi-lích
- a-xít ác-ri-lích
- a-xít ben-zô-ích
- a-xít béo
- a-xít bu-ta-nô-ích