a xê tôn | (acétone) dt. Chất lỏng không màu, có mùi hắc, dễ bay hơi, dễ cháy, dễ tan trong nước, thường dùng để hoà tan chất béo, chế sơn véc-ni. |
a xê tôn | dt (hoá) (Pháp: acétone) Chất lỏng, không màu, dễ cháy, dễ bay hơi: Dùng a-xê-tôn làm dung môi. |
* Từ tham khảo:
- a-xê-ti-len
- a-xê-ti-len lỏng
- a-xi-đôn
- a-xít
- a-xít a-cô-ni-tích
- a-xít a-đi-pích