Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a min nô a xít
(amino acid)
dt.
Hợp chất hữu cơ, có trong prô-tê-in, trong thành phần thức ăn cung cấp đạm cho cơ thể, còn gọi là
a-xít a-min.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-min-nô-ben-den
-
a-míp
-
a-míp có giáp
-
a-mô-ni-ắc
-
a-mô-ni an-đê-hít
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-min-nô a-xít
* Từ tham khảo:
- a-min-nô-ben-den
- a-míp
- a-míp có giáp
- a-mô-ni-ắc
- a-mô-ni an-đê-hít