Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
a la văng
(à lavant)
đgt.
Đến, tiến lên:
Viên sĩ quan cấp dưới được dịp, a-la-văng đến ngay trước mặt viên tướng chỉ huy để tâu trình.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-la-nin
-
a lan na
-
a lan nhà
-
a-léc
-
a-len
-
a lê
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-la-văng
* Từ tham khảo:
- a-la-nin
- a lan na
- a lan nhà
- a-léc
- a-len
- a lê