Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a bàng
dt. Giống quỷ đầu trâu mình người dưới địa-ngục.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
a bàng
dt.
Quỷ đầu trâu mình người dưới địa ngục, theo kinh Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
a bàng
Tên giống quỉ đầu trâu mình người ở dưới địa-ngục (tiếng Kinh Phật).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
a-bi-tuýt
-
AD
-
a di
-
A di đà kinh
-
A di đà Phật
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a bàng
* Từ tham khảo:
- a-bi-tuýt
- AD
- a di
- A di đà kinh
- A di đà Phật