Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
locution
* danh từ giống cái|- quán ngữ|- ngữ|=Locution adjective|+ tính ngữ|=Locution adverbiale|+ phó ngữ|=Locution conjonctive|+ liên ngữ|=Locution prépositive|+ giới ngữ|=Locution verbale|+ động ngữ|- (từ cũ; nghĩa cũ) cách nói
* Từ tham khảo/words other:
-
loden
-
lods
-
loess
-
lof
-
lofer
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
locution
* Từ tham khảo/words other:
- loden
- lods
- loess
- lof
- lofer