Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
shinshaku
|-|= sự cân nhắc; sự so sánh thận trọng|= 双方の条件を〜する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên
* Từ tham khảo/words other:
-
shinshashinshisutemu - しんしゃしんしすてむ 「 新写真システム 」
-
shinshi - しんし 「 紳士 」
-
shinshifuku - しんしふく 「 紳士服 」
-
shinshiki - しんしき 「 新式 」
-
shinshikino - しんしきの 「 新式の 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
shinshaku
* Từ tham khảo/words other:
- shinshashinshisutemu - しんしゃしんしすてむ 「 新写真システム 」
- shinshi - しんし 「 紳士 」
- shinshifuku - しんしふく 「 紳士服 」
- shinshiki - しんしき 「 新式 」
- shinshikino - しんしきの 「 新式の 」