Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mouchouen
|= bệnh sưng ruột thừa|= đau ruột thừa|=MANH TRƯỜNG VIÊM|-|= viêm ruột thừa|=|=
* Từ tham khảo/words other:
-
mouda - もうだ 「 猛打 」
-
moufu - もうふ 「 毛布 」
-
moufuwokakeru - もうふをかける 「 毛布を掛ける 」
-
mouhitsu - もうひつ 「 毛筆 」
-
mouichido - もういちど 「 もう一度 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mouchouen
* Từ tham khảo/words other:
- mouda - もうだ 「 猛打 」
- moufu - もうふ 「 毛布 」
- moufuwokakeru - もうふをかける 「 毛布を掛ける 」
- mouhitsu - もうひつ 「 毛筆 」
- mouichido - もういちど 「 もう一度 」