Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kokono
|= cá biệt|= cá thể|=
* Từ tham khảo/words other:
-
kokonoka - ここのか 「 九日 」
-
kokonokaisou - ここのかいそう 「 個々の階層 」
-
kokonoshurui - ここのしゅるい 「 個々の種類 」
-
kokonotsu - ここのつ 「 九つ 」
-
kokontoko - ここんとこ 「 ここん所 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kokono
* Từ tham khảo/words other:
- kokonoka - ここのか 「 九日 」
- kokonokaisou - ここのかいそう 「 個々の階層 」
- kokonoshurui - ここのしゅるい 「 個々の種類 」
- kokonotsu - ここのつ 「 九つ 」
- kokontoko - ここんとこ 「 ここん所 」