dokushin | |-|= đời sống độc thân; sự độc thân|= さまざまな女性がいろいろな理由で独身でいることを選択している。: Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân|= 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。: Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm|= nằm co|= |
* Từ tham khảo/words other:
- dokushinryou - どくしんりょう 「 独身寮 」
- dokushinsha - どくしんしゃ 「 独身者 」
- dokusho - どくしょ 「 読書 」
- dokushoshitsu - どくしょしつ 「 読書室 」
- dokushou - どくしょう 「 独唱 」