Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приборостроенние
-приборостроенние- приборостро́енние с. 7a- [ngành] chế tạo khí cụ, chế tạo dụng cụ
* Từ tham khảo/words other:
-
прибрать
-
прибраться
-
прибрежный
-
прибывать
-
прибыльный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приборостроенние
* Từ tham khảo/words other:
- прибрать
- прибраться
- прибрежный
- прибывать
- прибыльный